Ampe Kìm Đo Công Suất Kyoritsu 2060BT là thiết bị được bán phổ biến trên thị trường, tuy nhiên tình trạng hàng giả tràn lan khiến người dùng cảm thấy không an tâm khi mua sản phẩm. Nếu bạn đang dừng chân tại website chính thức của Giải Pháp Đo Kiểm tức là bạn đã đến đúng nơi rồi đấy. Chúng tôi tự hào là nhà phân phối chính thức của hãng thiết bị đo lường Kyoritsu, cam kết bán hàng chính hãng 100%, sẵn sàng hoàn tiền nếu là hàng giả. Mời bạn tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm ngay sau đây.
Đặc điểm cơ bản của ampe kìm đo công suất Kyoritsu 2060BT
Đồng hồ Kew 2060BT là dòng ampe kìm cao cấp mới nhất của Kyoritsu Nhật Bản. Đồng hồ này thiết kế để phục vụ các phép đo với thanh cái và dây dẫn lớn. Ampe kìm Kyoritsu 2060BT cho phép đo dòng điện 1000A và điện áp 1000V RMS.
Ngoài ra ampe kìm 2060BT còn hỗ trợ đo sóng hài lên tới 30th. Khả năng đo dòng xoay pha ấn tượng. Đặc biệt chức năng Bluetooth cho phép kết nối với di động hoặc máy tính để xem kết quả từ xa, tránh gây nguy hiểm khi làm việc gần dòng điện mạnh.
Thiết kế hình giọt nước cho cảm biến kẹp. Cảm biến này được Kyoritsu làm rất to để kẹp lấy dây có đường kính lên tới 75mm và kẹp được thanh cái kích thước 80 x 30 mm trở xuống.
Đồng hồ Ampe kìm Kew 2060 BT hỗ trợ công nghệ true rms giúp đo chính xác hơn các dòng sóng nhiễu và sóng hài. Khả năng đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn cao cực kỳ ấn tượng CAT IV 600V bạn có thể yên tâm khi sử dụng trong môi trường điện cao áp.
Bạn có thể theo dõi và phân tích dữ liệu thông qua phần mềm KEW POWER tải từ CHPlay hoặc Appstore. Đồng hồ hỗ trợ KEW CONNECT và chuẩn CE tiên tiến.
Đặc tính kỹ thuật của ampe kìm đo công suất Kyoritsu 2060BT
Thông số kỹ thuật 2060BT | Giá trị đo | Độ chính xác Kyoritsu 2060BT |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây | |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất (cosØ), Góc pha, Sóng hài (THD-R / THD-F), Thứ tự phase | |
• Điện áp AC (V) | 1000 V | ± 0.7% rdg ± 3dgt (40.0–70.0Hz) ± 0.3% rdg ± 5dgt (70.1 – 1kHz) |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn | |
• Dòng điện AC (A) | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) | ± 1.0% rdg ± 3 dgt (40.0 – 70.0Hz) ± 2.0% rdg ± 5 dgt (70.1 – 1kHz) |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A 3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A | |
• Tần số (Hz) | 40.0 – 999.9Hz | ± 0.3% rdg ± 3 dgt |
• Công suất hoạt động (kW) | 40.00/400.0/1000kW | ± 1.7% rdg ± 5 dgt (PF1, Sóng sine, 45-65Hz) |
• Công suất phản kháng (kVA) | 40.00/400.0/1000kVA | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Công suất biểu kiến (kVar) | 40.00/400.0/1000kVar | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Hệ số công suất (cosØ) | -1.000 – 0.000 – +1.000. | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây) | -180.0 – 0.0 – +179.9. | ± 3.0° |
• Sóng hài RMS | 1st – 30th order | ±5.0%rdg ± 10dgt (1 – 10th) ±10%rdg ± 10dgt (11 – 20th) ±20%rdg ± 10dgt (21 – 30th) |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% | ±1dgt so với kết quả tính toán của mỗi giá trị đo được |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | |
• Tính năng khác | MAX/MIN/AVG/PEAK, Giữ dữ liệu, BluetoothⓇ, Đèn màn hình, Tự động tắt nguồn | |
• Phương thức giao tiếp | Bluetooth®5.0, Android™5.0 trở lên, iOS 10.0 trở lên | |
• Nguồn cấp | Pin LR6(AAA) (1.5V) ×2 viên | |
• Thời gian đo liên tục | Khoảng 58 giờ | |
• Đường kính kẹp | φ75 mm max. (Thanh cái 80mm×30mm) | |
• Kích thước / Khối lượng | 283(L) × 143(W) × 49(D) mm / Khoảng 590g (bao gồm cả pin) | |
• Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1,-2-2 (EMC), IEC 60529(IP40) CAT IV 300V / CAT lll 600V / CAT ll 1000V Pollution degree 2 | |
• Phụ kiện | Dây đo điện áp 7290 ; Hộp đựng 9198; Pin LR6 (AAA)×2 viên, Sách Hướng Dẫn Sử Dụng 2060BT |