Ampe kìm đo công suất Kyoritsu 2062 với thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, tích hợp nhiều chức năng đo điện khác nhau (điện áp, dòng điện, sóng hài, công suất,…) hiện đang là thiết bị đo và kiểm tra điện được nhiều người làm trong lĩnh vực điện tin dùng. Giải Pháp Đo Kiểm là nhà phân phối thiết bị này với mức giá tốt nhất thị trường, Quý khách hàng có nhu cầu tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm vui lòng theo dõi bài viết sau đây của chúng tôi!
Thiết kế của ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 2062
Ampe kìm đo công suất Kyoritsu 2062 có thiết kế cầm tay nhỏ gọn, trọng lượng cả pin chỉ khoảng 490g nên rất tiện dụng khi mang theo bên người hoặc thao tác làm việc tại những nơi có diện tích hẹp. Hàm kẹp của máy được thiết kế hình giọt lệ với kích thước mở hàm lên đến 55mm giúp dễ dàng kẹp được nhiều loại dây dẫn với kích thước khác nhau.
Trên thân của đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2062 là núm vặn được ký hiệu các thông số đo rõ ràng, dễ hiểu, người dùng khi cần thực hiện phép đo chỉ cần điều chỉnh núm vặn đến ký hiệu đo tương ứng. Màn hình hiển thị LCD cho phép hiển thị kết quả đo rõ ràng, có thể hiển thị đồng thời các giá trị của điện áp và tần số hoặc công suất và hệ số công suất, hỗ trợ công tác ghi chép, tính toán của người sử dụng.
Trọn bộ sản phẩm bao gồm: Máy chính, 7290 (Bộ dây dẫn kiểm tra điện áp), 9198 (Hộp đựng), LR6 (AAA) × 2, Hướng dẫn sử dụng.
Khả năng đo và kiểm tra điện của Kyoritsu 2062
Ampe kìm Kyoritsu Kew 2062 là thiết bị đo điện trở đất với khả năng đo dòng điện lên tới 1000A rms, đo điện áp lên đến 1000V rms và chức năng đo sóng hài lên đến 30.
Ngoài ra, máy còn có thể đo được các chức năng khác như: đo công suất hoạt động / phản kháng / biểu kiến, hệ số công suất, độ lệch pha (chỉ 1P2W) được yêu cầu cho phép đo công suất và phát hiện pha; đo tần số; đo góc pha; xoay pha;… với độ chính xác cao.
Sản phẩm áp dụng các tiêu chuẩn IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1, -2-2 (EMC), IEC 60529 (IP40); CAT IV 300V/CAT lll 600V/CAT ll 1000V Mức độ ô nhiễm 2 giúp đảm bảo an toàn tuyệt đối cho người dùng khi thực hiện các phép đo điện.
Đặc tính kỹ thuật của Ampe Kìm Đo Công Suất Kyoritsu 2062
Thông số kỹ thuật 2062 | Giá trị đo | Độ chính xác 2062 |
• Kiểu đấu dây | 1 Phase 2 Dây, 1 Phase 3 Dây, 3 Phase 3 dây, 3 Phase 4 Dây | |
• Các phép đo và thông số | Điện áp, Dòng điện, Tần số, Công suất tác dụng, Công suất phản kháng, Công suất biểu kiến, Hệ số công suất (cosØ), Góc pha, Sóng hài (THD-R / THD-F), Thứ tự phase | |
• Điện áp AC (V) | 1000 V | ± 0.7% rdg ± 3dgt (40.0–70.0Hz) ± 3.0% rdg ± 5dgt (70.1 – 1kHz) |
• Hệ số đỉnh | 1.7 hoặc thấp hơn | |
• Dòng điện AC (A) | 40/400/1000 A (3 dải đo tự động) | ± 1.0% rdg ± 3 dgt (40.0 – 70.0Hz) ± 2.0% rdg ± 5 dgt (70.1 – 1kHz) |
• Hệ số đỉnh | 3 hoặc thấp hơn tại dải dòng điện 40A/400A 3 hoặc thấp hơn 1500Atại dải dòng điện 1000A | |
• Tần số (Hz) | 40.0 – 999.9Hz | ± 0.3% rdg ± 3 dgt |
• Công suất hoạt động (kW) | 40.00/400.0/1000kW | ± 1.7% rdg ± 5 dgt (PF1, Sóng sine, 45-65Hz) |
• Công suất phản kháng (kVA) | 40.00/400.0/1000kVA | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Công suất biểu kiến (kVar) | 40.00/400.0/1000kVar | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Hệ số công suất (cosØ) | -1.000 – 0.000 – +1.000. | ± 1 dgt so với mỗi giá trị tính toán được Tổng: thêm lỗi của từng kênh, 3 Phase 3 Dây: ± 2dgt, 3 Phase 4 Dây: ± 3 dgt |
• Góc phase (Đối với kiểu đấu 1 Phase 2 Dây) | -180.0 – 0.0 – +179.9. | ± 3.0° |
• Sóng hài RMS | 1st – 30th order | ±5.0%rdg ± 10dgt (1 – 10th) ±10%rdg ± 10dgt (11 – 20th) ±20%rdg ± 10dgt (21 – 30th) |
• Tổng sóng hài THD-R/THD-F | 0.0% – 100.0% | ±1dgt so với kết quả tính toán của mỗi giá trị đo được |
• Thứ tự phase | ACV 80 – 1100V (45 – 65Hz) | |
• Tính năng khác | MAX/MIN/AVG/PEAK, Giữ dữ liệu, Đèn màn hình, Tự động tắt nguồn | |
• Nguồn cấp | Pin LR6(AAA) (1.5V) ×2 viên | |
• Thời gian đo liên tục | Khoảng 58 giờ | |
• Đường kính kẹp | φ55mm max | |
• Kích thước / Khối lượng | 247(L) × 105(W) × 49(D) mm / Khoảng 490g (bao gồm cả pin) | |
• Tiêu chuẩn áp dụng | IEC 61010-1, IEC 61010-2-032, IEC 61326-1,-2-2 (EMC), IEC 60529(IP40) CAT IV 300V / CAT lll 600V / CAT ll 1000V Pollution degree 2 | |
• Phụ kiện | Dây đo điện áp 7290 ; Hộp đựng 9198; Pin LR6 (AAA)×2 viên, Sách Hướng Dẫn Sử Dụng 2062 |