Ampe kìm Fluke 376giúp cải thiện hiệu suất, hoàn hảo cho nhiều trường hợp đo dòng điện. Với chức năng đo điện áp và dòng điện hiệu dụng thực, Fluke 376 có thể đọc đến 1000 V và 1000 A ở cả chế độ ac và dc.
Ngoài ra, Fluke 376 còn bao gồm đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mới giúp mở rộng dải đo đến 2500 A ac, tăng tính linh hoạt cho màn hình, khả năng đo dây dẫn có kích thước bất thường và khả năng tiếp cận dây. Fluke 376 là dụng cụ thay thế trực tiếp cho Fluke 337 Clamp Meter – Ampe kìm Fluke 337.
Tuân thủ các điều kiện về an toànEN/IEC 61010-1:2001; 1000V CAT III, 600V CAT IV
THÔNG SỐ KỸ THUẬT AMPE KÌM AC/DC FLUKE 376
Thông số kỹ thuật về điện
Dòng điện AC qua miệng kìm
Dải đo
999,9 A
Độ phân giải
0,1 A
Độ chính xác
2% ± 5 chữ số (10-100 Hz) 2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz)
3 @ 500 A (chỉ 375 và 376) 2,5 @ 600 A 1,42 @1000 A (chỉ 376) Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo
2500 A
Độ phân giải
0,1 A (≤ 999,9 A) 1 A (≤ 2500 A)
Độ chính xác
3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz)
3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376) 2,5 ở 1400 A 1,42 ở 2500 A Thêm 2% cho C.F. > 2
Khoảng cách từ vị trí tối ưu
i2500-10 Flex
i2500-18 Flex
Lỗi
A
0,5 in (12,7 mm)
1,4 in (35,6 mm)
± 0,5%
B
0,8 in (20,3 mm)
2,0 in (50,8 mm)
± 1,0%
C
1,4 in (35,6 mm)
2,5 in (63,5 mm)
± 2,0%
Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.
Dòng điện DC
Dải đo
999,9 A
Độ phân giải
0,1 A
Độ chính xác
2% ± 5 chữ số
Điện áp ac
Dải đo
1000 V
Độ phân giải
0,1 V (≤ 600,0 V) 1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác
1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Dải đo
1000 V
Độ phân giải
0,1 V (≤ 600,0 V) 1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác
1% ± 5 chữ số
mV dc
Dải đo
500,0 mV
Độ phân giải
0,1 mV
Độ chính xác
1% ± 5 chữ số
Tần số qua miệng kìm
Dải đo
5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải
0,1 Hz
Độ chính xác
0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động
5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo
5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải
0,1 Hz
Độ chính xác
0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động
5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Điện trở
Dải đo
60 kΩ
Độ phân giải
0,1 Ω (≤ 600 Ω) 1 Ω (≤ 6000 Ω) 10 Ω (≤ 60 kΩ)
Độ chính xác
1% ± 5 chữ số
Điện dung
Dải đo
1000 μF
Độ phân giải
0,1 μF (≤ 100 μF) 1 μ F (≤ 1000 μF)
Độ chính xác
1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
Kích thước (D x R x C)
246 mm x 83 mm x 43 mm
Khối lượng
388 g
Độ mở kìm
34 mm
Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt
7,5 mm
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt (từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số kỹ thuật an toàn
Tuân thủ điều kiện về an toàn
CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04 ANSI/UL 61010-1:2004 ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004 EN/IEC 61010-1:2001 to 1000V Cấp đo lường (CAT) III 600V Cấp đo lường (CAT) IV Mức ô nhiễm 2 EN/IEC 61010-2-032:2002 EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008