ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA AMPE KÌM FLUKE 324
Khả năng đo hiệu dụng thực và sự tiện dụng tối ưu giúp cho 320 Series Clamp Meter – Ampe kìm Dòng 320 trở thành công cụ khắc phục sự cố chung tốt nhất dành cho thợ điện tòa nhà thương mại và dân dụng. 323, 324 và 325 được thiết kế để kiểm tra sự hiện diện của dòng điện tải, điện áp AC và tính thông mạch của mạch, bộ chuyển, cầu chì và công tắc. Những chiếc ampe kìm nhỏ và chắc chắn này lý tưởng cho việc đo dòng điện lên đến 400 A trong các khoang cáp hẹp. Model 324 còn bao gồm khả năng đo nhiệt độ và điện dung.Từ lắp đặt, bảo trì và dịch vụ điện tử công nghiệp, đến đo lường chính xác và kiểm soát chất lượng, các công cụ của Fluke giúp duy trì và vận hành doanh nghiệp và ngành công nghiệp trên toàn cầu. Khách hàng và người dùng điển hình bao gồm kỹ thuật viên, kỹ sư, nhà đo lường, nhà sản xuất thiết bị y tế và chuyên gia mạng máy tính – những người đánh giá cao danh tiếng của họ trên các công cụ của họ và sử dụng các công cụ để giúp mở rộng sức mạnh và khả năng cá nhân của họ.
Fluke đã đạt được vị trí số một hoặc số hai ở mọi thị trường mà nó cạnh tranh. Thương hiệu Fluke nổi tiếng về tính di động, độ chắc chắn, an toàn, dễ sử dụng và các tiêu chuẩn khắt khe về chất lượng.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA AMPE KÌM FLUKE 324
Thông số kỹ thuật Ampe kìm FLUKE 324 | ||||
323 | 324 | 325 | ||
Dòng điện AC | Dải đo | 400,0 A | 40,00 A/400,0 A | 40,00 A/400,0 A |
Độ chính xác | 2% ± 5 digits (45 Hz đến 65 Hz) 2,5% ± 5 digits (65 Hz đến 400 Hz) | 1,5% ± 5 digits (45 Hz đến 400 Hz) Lưu ý: Thêm 2% cho độ nhạy vị trí | 2% ± 5 digits (45 Hz đến 65 Hz) 2,5% ± 5 digits (65 Hz đến 400 Hz) | |
Dòng điện DC | Dải đo | – | – | 40,00 A/400,0 A |
Độ chính xác | – | – | 2% ± 5 digits | |
Điện áp AC | Dải đo | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V |
Độ chính xác | 1,5% ± 5 digits | 1,5% ± 5 digits | 1,5% ± 5 digits | |
Điện áp DC | Dải đo | 600,0 V | 600,0 V | 600,0 V |
Độ chính xác | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | |
Điện trở | Dải đo | 400,0 Ω/ 4000 Ω | 400,0 Ω/ 4000 Ω | 400,0 Ω/4000 Ω/40,00 kΩ |
Độ chính xác | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | 1,0% ± 5 digits | |
Tính thông mạch | ≤70 Ω | ≤30 Ω | ≤30 Ω | |
Điện dung | – | 100,0 μF đến 1000 μF | 100,0 μF đến 1000 μF | |
Tần số | – | – | 5,0 Hz đến 500,0 Hz | |
Phản hồi AC | Hiệu dụng thực | Hiệu dụng thực | Hiệu dụng thực | |
Đèn nền | – | Có | Có | |
Giữ giá trị | Có | Có | Có | |
Nhiệt độ tiếp xúc | – | -10,0°C đến 400,0°C (14,0°F đến 752,0°F) | -10,0°C đến 400,0°C (14,0°F đến 752,0°F) | |
Tối thiểu/Tối đa | – | – | Có | |
Kích thước | C x R x D (mm) | 207 x 75 x 34 | 207 x 75 x 34 | 207 x 75 x 34 |
Đường kính dây tối đa | 30 mm (600 MCM) | 30 mm (600 MCM) | 30 mm (600 MCM) | |
Khối lượng | 265 g | 208 g | 283 g | |
Phân loại danh mục | CAT III 600 V CAT IV 300 V | CAT III 600 V CAT IV 300 V | CAT III 600 V CAT IV 300 V |