Giới thiệu Đồng hồ ampe kìm TES 3010A
TES 3010A là thiết bị đo lường linh hoạt và mạnh mẽ, được thiết kế để đo dòng điện AC/DC lên đến 1000A và điện áp đến 600V. Thiết bị này đáp ứng tốt nhu cầu kiểm tra, bảo trì hệ thống điện trong nhiều môi trường làm việc khác nhau.
TES 3010A có khả năng đo đa dạng bao gồm dòng điện, điện áp, điện trở và tần số, mang lại sự chính xác cao và tin cậy, giúp các kỹ sư và kỹ thuật viên hoàn thành công việc hiệu quả.
Máy được trang bị màn hình LCD lớn, hiển thị rõ nét các giá trị đo lường, dễ đọc trong mọi điều kiện ánh sáng. Thiết bị còn tích hợp nhiều tính năng hữu ích như giữ dữ liệu, đo điện trở, kiểm tra liên tục, giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và đảm bảo kết quả đo đáng tin cậy.
Với thiết kế chắc chắn, dễ sử dụng và khả năng hoạt động ổn định, TES 3010A là lựa chọn lý tưởng cho các chuyên gia điện và kỹ thuật viên trong việc kiểm tra, bảo trì và đảm bảo an toàn cho các hệ thống điện, từ quy mô nhỏ đến lớn.
Tính năng của TES 3010A
- Phân loại an toàn: CAT II 1000V, CAT III 600V, đảm bảo an toàn khi đo lường trong các môi trường khác nhau.
- Dòng điện định mức: Có các mức đo 20A, 200A, và 600A, phù hợp cho nhiều loại ứng dụng đo dòng điện.
- Chức năng đỉnh/giữ dữ liệu: Giúp giữ và hiển thị giá trị đo cao nhất, hỗ trợ phân tích và ghi nhận dữ liệu quan trọng.
- Đo tần số/Kiểm tra diode: Cho phép đo tần số và kiểm tra chức năng của các linh kiện diode trong mạch.
- Chuông báo liên tục: Hỗ trợ kiểm tra thông mạch nhanh chóng, tiện lợi cho công việc bảo trì và sửa chữa.
- Chỉ báo pin yếu: Hiển thị cảnh báo khi pin yếu, giúp người dùng chủ động thay pin để đảm bảo thiết bị luôn hoạt động ổn định.
Thông số kỹ thuật của TES 3010A
Thông số kỹ thuật điện:
Dòng điện xoay chiều (AC):
- Phạm vi đo: 20A, 200A, 600A.
- Độ phân giải:
- 20A: 10mA.
- 200A: 100mA.
- 600A: 1A.
- Độ chính xác (50Hz/60Hz): ± (2% rdg + 5 dgts).
- Bảo vệ quá tải: Lên đến 1000A (trong vòng 30 giây).
Điện áp DC:
- Phạm vi đo: 600V.
- Độ phân giải: 1V.
- Độ chính xác: ± (0,8% rdg + 2 dgt).
- Trở kháng đầu vào: 10MΩ.
- Bảo vệ quá tải: 600V.
Điện áp AC:
- Phạm vi đo: 200V, 600V.
- Độ phân giải:
- 200V: 100mV.
- 600V: 1V.
- Độ chính xác (40Hz-400Hz): ± (1,2% rdg + 3 dgts).
- Trở kháng đầu vào: 10MΩ.
- Bảo vệ quá tải: 600V.
Điện trở (Ω):
- Phạm vi đo: 200Ω, 20KΩ.
- Độ phân giải:
- 200Ω: 100mΩ.
- 20KΩ: 10Ω.
- Độ chính xác: ± (1% rdg + 2 dgts).
- Điện áp mạch hở tối đa: 3,5V.
- Bảo vệ quá tải: 600V.
Tần số (Hz) (10Hz-2KHz):
- Phạm vi đo: 2KHz.
- Độ phân giải: 1Hz.
- Độ chính xác: ± (1% rdg + 2 dgts).
- Độ nhạy đầu vào tối đa: 100mV.
- Điện áp áp dụng cho phép tối đa: 600V.
Điốt:
- Độ phân giải: 1mV.
- Dòng điện thử nghiệm tối đa: 1,5mA.
- Điện áp mạch hở tối đa: 3,5V.
- Bảo vệ quá áp: 600V.
Chức năng đo liên tục (Beeper):
- Độ phân giải: 0,1Ω.
- Chiến dịch kháng cự: Dưới 100Ω.
- Điện áp mạch hở tối đa: 3,5V.
- Bảo vệ quá tải: 600V.
Đo giữ đỉnh:
- Dòng điện xoay chiều (AC):
- Phạm vi: 20A, 200A, 600A.
- Độ phân giải:
- 20A: 10mA.
- 200A: 100mA.
- 600A: 1A.
- Độ chính xác (50Hz/60Hz): ± (2% rdg + 10 dgts).
- Bảo vệ quá tải: 1000A (trong vòng 30 giây).
- Điện áp AC:
- Phạm vi: 200V, 600V.
- Độ phân giải:
- 200V: 100mV.
- 600V: 1V.
- Độ chính xác (50Hz/60Hz): ± (1,5% rdg + 8 dgts).
- Trở kháng đầu vào: 10MΩ.
- Bảo vệ quá tải: 600V.
Thông số kỹ thuật chung:
- Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃, độ ẩm 0-80% RH.
- Tốc độ lấy mẫu: 2,5 lần mỗi giây.
- Thời gian phản hồi giá trị đỉnh: Khoảng 100ms.
- Nguồn điện: 1 pin 006P DC 9V.
- Kích thước & Trọng lượng: 208mm × 65mm × 31mm, nặng 308g.
- Phụ kiện kèm theo: 1 cặp đầu dò thử nghiệm, sách hướng dẫn sử dụng, hộp đựng, và pin.