UT120B Pocket Size Digital Multimeter
Thông số kỹ thuật | Dải đo | UT120B |
Điện áp DC (V) | 600V | ±(0.8%+1) |
Điện áp AC (V) | 600V | ±(1.2%+3) |
Trở kháng (Ω) | 40MΩ | ±(1%+2) |
Tụ điện (F) | 100μF | ±(4%+3) |
Tần số (Hz) | 100kHz | ±(0.5%+3) |
Tính năng | ||
Màn hình hiển thị | 4000 | |
Tự chọn khoảng đo | √ | |
Độ ẩm | 0.1%~99.9% | √ |
Kiểm tra Điốt | √ | |
Tự động tắt nguồn | Khoảng 30 minutes | √ |
Còi báo | √ | |
Cảnh báo pin yếu | ≤2.4V | √ |
Giữ dữ liệu | √ | |
Chế độ tương đối | √ | |
Trở kháng đầu vào cho DCV | Khoảng 10MΩ | √ |
Thông số khác | ||
Nguồn cấp | Pin 3V (CR2032) | |
Kích thước màn hình | 43mm x 22mm | |
Màu sắc | Đỏ và xám | |
Trọng lượng | 76g | |
Kích thước | 110mm x 58.2mm x 10.8mm | |
Phụ kiện tiêu chuân | Pin, Túi đựng máy | |
Đóng gói tiêu chuẩn | Túi, hướng dẫn sử dụng |