ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT CỦA ĐỒNG HỒ ĐO KIỂM ÁP SUẤT CHÍNH XÁC FLUKE 700G
- Cấu tạo mạnh mẽ, đáng tin, dễ sử dụng với số đo áp suất chính xác từ 15 psi/ 1 bar đến 10,000 psi/690 bar và độ chính xác 0,05%
- Tương thích với hầu hết các loại bơm kiểm tra khí nén và thủy lực
- Kết hợp với một trong các bộ bơm kiểm tra của Fluke (700PTPK hoặc 700HTPK) để có giải pháp hiệu chuẩn và kiểm tra áp suất hoàn chỉnh
- Sử dụng phần mềm 700G/TRACK để tải lên máy tính 8.000 số đo áp suất được ghi tại hiện trường
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | Dải đo | Độ phân giải | Độ chính xác | Áp suất đột biến (burst) |
---|---|---|---|---|
700G04 | -14 đến 15 psi -0,97 đến 1 bar | 0,001 psi 0,0001 bar | Áp suất dương ±0,05 % FS Chân không ±0,1 % FS | 500 psi 34 bar |
700G05 | -14 đến 30 psi -0,97 đến 2 bar | 0,001 psi 0,0001 bar | 500 psi 34 bar | |
700G06 | -12 đến 100 psi -0,83 đến 6,9 bar | 0,01 psi 0,0001 bar | 1000 psi 69 bar | |
700G27 | -12 đến 300 psi -0,83 đến 20 bar | 0,01 psi 0,001 bar | 2000 psi 138 bar | |
700G07 | -12 đến 500 psi -0,83 đến 34 bar | 0,01 psi 0,001 bar | 2000 psi 138 bar | |
700G08 | -14 đến 1000 psi -0,97 đến 69 bar | 0,1 psi 0,001 bar | 10000 psi 690 bar | |
700G29 | -14 đến 3000 psi -0,97 đến 200 bar | 0,1 psi 0,01 bar | 10000 psi 690 bar | |
700G30 | -14 đến 5000 psi -0,97 đến 340 bar | 0,1 psi 0,01 bar | 10000 psi 690 bar | |
700G31 | -14 đến 10000 psi -0,97 đến 690 | 1 psi 0,01 bar | 15000 psi 1,035 bar |
Thông số kỹ thuật cơ học | |
---|---|
Kích thước (CaoxRộngxDày) | 12,7 cm x 11,4 cm x 3,7 cm (5 in x 4,5 in x 1,5 in) |
Kết nối áp suất | Đầu nối ¼ in NPT male, (bộ kết nối 1/4 in NPT đến ¼ ISO được cung cấp) |
Vỏ bọc | ZNAL đúc |
Khối lượng | 0,56 kg, 1,22 lb có vỏ bảo vệ |
Màn hình | 5-1/2 digit, cao 16,53 mm (0,65 in), biểu đồ 20 đoạn bar, 0 đến 100 % |
Nguồn điện | Ba pin kiềm AA |
Thời lượng pin | 1.500 giờ không có đèn đèn nền (liên tục bật), 2.000 giờ ở tốc độ lấy mẫu chậm |
