Giaiphapdokiem.vn chuyên phân phối DJI Mavic 2 Enterprise Advanced
Chụp và đo các chi tiết chính xác trong bất kỳ nhiệm vụ nào với Mavic 2 Enterprise Advanced – một công cụ nhỏ gọn nhưng rất linh hoạt, kết cấu chắc chắn với nhiều nâng cấp hiệu suất so với phiên bản tiền nhiệm của nó. Với camera nhiệt độ và hình ảnh độ phân giải cao, M2EA hỗ trợ zoom kỹ thuật số lên tới x32 và có khả năng độ chính xác định vị cấp centimet với mô-đun RTK.
Đặc điểm nổi bật DJI Mavic 2 Enterprise Advanced:
- Độ phân giải camera nhiệt: 640×512 px
- Độ phân giải camer chụp hình: 48MP
- Hỗ trợ zoom x32
- Độ chính chính xác lên tới centimet với mô-đun RTK
- Truyền dữ liệu lên tới 10km
- Sử dụng cảm biến báo hiệu chướng ngại vật

Đo nhiệt độ đối tượng
Đưa ra quyết định sáng suốt bằng cách nhanh chóng xác định các đối tượng tại chỗ để sử dụng cảm biến nhiệt độ phân giải cao tích hợp của Mavic 2 Enterprise Advanced hiển thị nhiệt độ cho điểm hoặc diện tích chúng ta cần đo.

Phóng to dễ dàng để giữ an toàn khoảng cách đo
Chụp ảnh và quay video rõ ràng từ một khoảng cách an toàn. Camera có độ phân giải cao của Mavic 2 Enterprise Advanced hỗ trợ Ultra Zoom, vì vậy không bị bỏ lỡ chi tiết nào của đối tượng.
Hiển thị đồng thời 2 nhiệm vụ trên màn hình
Nhấn trên màn hình để chuyển giữa các nguồn cấp dữ liệu trực quan, đo nhiệt độ hoặc quay video cho các nhu cầu khác nhau.

Định vị vị trí chính xác
Đạt được độ chính xác từng centimet khi sử dụng Mavic 2 Enterprise Advanced với mô-đun RTK. Tạo tối đa 240 điểm tham chiếu để tiến hành các nhiệm vụ kiểm tra chi tiết, tự động trong các môi trường phức tạp.
Tính linh hoạt tối đa
Mavic 2 Enterprise Advanced nhẹ nhàng và linh hoạt có thể cất cánh trong vòng chưa đầy một phút. Phù hợp với các môi trường hoạt động phức tạp nhờ tốc độ tăng và giảm nhanh hơn.

Đặc tính kỹ thuật cơ bản Mavic 2 Enterprise Advanced:
Trọng lượng cất cánh (không có phụ kiện) | 909g |
Trọng lượng cất cánh tối đa | 1100g |
Kích thước (L × W × H) | Gấp vào: 214 × 91 × 84mm Mở ra: 322 × 242 × 84mm Mở ra + Spotlight: 322 × 242 × 114mm Mở ra + Đèn hiệu: 322 × 242 × 101mm Mở ra + Loa: 322 × 242 × 140mm Mở rộng mô-đun RTK: 322x242x125mm |
Khoảng cách đường chéo | 354 mm |
Tốc độ tăng lên tối đa | 6 m/s (chế đô S) 5 m/s (chế độ P) 4 m/s (chế đô S với các phụ kiện) 4 m/s (chế độ P với các phụ kiện) |
Tốc độ hạ xuống tối đa | Hạ xuống theo chiều dọc: 5 m/s (chế đô S) 4 m/s (chế độ P) Hạ xuống theo chiều nghiêng: 7 m/s (chế đô S) 4 m/s (chế độ P) |
Tốc độ tối đa | 72 km/h (chế độ S, không có gió) 50 km/h (chế độ P, không có gió) |
Độ cao tối đa trên mực nước biển | 6000m |
Thời gian bay tối đa | 31 phút (khi bay ở 25km/h trong điều kiện không gió) 28 phút (mô-đun RTK đính kèm) 29 phút (với đèn hiệu bật) 30 phút (với đèn hiệu tắt) 24 phút (đèn chiếu sáng bật) 28 phút (tắt đèn chiếu sáng) 27 phút (với loa bật) 28 phút (với loa tắt) |
Kháng tốc độ gió tối đa | 10 m/s (tỷ lệ 5) |
Góc nghiêng | 35° (chế độ S, với bộ điều khiển từ xa) 25° (chế độ P) |
Vận tốc góc tối đa | 200 °/s (chế độ S) 100 °/s (chế độ P) |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 40°C |
GNSS | GPS + Glonass. |
Phạm vi chính xác lơ lửng | Thẳng đứng: ± 0,1 m (với RTK) ± 0,1 m (với định vị tầm nhìn) ± 0,5 m (với định vị GPS) Nằm ngang: ± 0,1 m (với RTK) ± 0,3 m (có định vị tầm nhìn) ± 1,5 m (với định vị GPS) |
Tần số hoạt động | 2.400-2.4835 GHz 5.725-5.850 GHz |
Bộ nhớ | 24 GB |