Giới thiệu Máy đo LCR GW Instek LCR-6300
Máy đo LCR GW Instek LCR-6300, máy đo LCR nhỏ gọn với các tính năng đa dạng và phong phú, là công cụ tuyệt vời cho các giai đoạn ứng dụng khác nhau của các bộ phận thụ động, bao gồm R&D, thử nghiệm kỹ thuật, kiểm tra đầu vào, v.v. hoặc sản xuất và phân loại các bộ phận thụ động.
Máy đo LCR GW Instek LCR-6300 có độ chính xác cao cung cấp tần số kiểm tra từ 2kHz/20kHz/100kHz/200kHz/300kHz (cao nhất), độ chính xác cơ bản lên tới 0,05% và có tổng cộng 5 model.
Máy đo LCR GW Instek LCR-6300 sử dụng màn hình LCD màu 3,5 inch và có các thông số hiển thị sang trọng. Ngoài việc hiển thị đồng thời tiêu chí cài đặt và kết quả đo, dòng sản phẩm còn tăng thêm hai thông số giám sát. Nói cách khác, có bốn thông số, chính/phụ và hai thông số giám sát, được hiển thị đồng thời trên màn hình giúp nâng cao đáng kể hiệu quả đo lường. Chế độ hiển thị phóng to không chỉ nhấn mạnh kết quả đo mà còn cung cấp khả năng đánh giá ĐẠT/THẤT BẠI để tạo điều kiện cho kết quả kiểm tra nhanh chóng và thuận tiện.
Sự tiện lợi là một trong những tính năng độc đáo. Máy đo LCR GW Instek LCR-6300 được trang bị hai phương pháp zero, đó là dải tần đầy đủ và điểm. Người dùng, không cần tắt nguồn và thay đổi thiết bị đo, có thể tự do thay đổi tần số trong dải tần được cung cấp để tiến hành đo. Bằng cách đó, có thể tiết kiệm được rất nhiều thời gian khỏi việc thực hiện liên tục thao tác 0. Ngoài ra, dải tần số của dòng sản phẩm là liên tục cho phép người dùng nhập giá trị tần số chính xác để tiến hành thử nghiệm chính xác nhất trên các linh kiện.
Máy đo LCR GW Instek LCR-6300 nén hoàn toàn mới có thể cải thiện hiệu quả sự hạn chế về không gian. Các chức năng đo lường và phương pháp hiển thị đa dạng đang khiến dòng sản phẩm này trở thành lựa chọn có tỷ lệ CP cao nhằm đáp ứng các yêu cầu về R&D, đánh giá thành phần cho bộ phận kỹ thuật, yêu cầu phân loại danh mục để sản xuất thành phần và IQC để xác minh thông số kỹ thuật của thành phần.
Thông số kỹ thuật Máy đo LCR GW Instek LCR-6300
- Dải tần thử (Điều chỉnh): 10 Hz ~ 300KHz, Sai số: ±0.01%
- Trở kháng ra: 30Ω / 50Ω / 100Ω
- Độ chính xác cơ bản: 0.05% (Slow / Med) và 0.1% (Fast)
- Tốc độ kiểm tra: FAST: 25ms / MED: 100ms / SLOW: 333ms
- Tín hiệu kiểm tra: 10.00mV- 2.00V (±10%), 100.0uA- 20.00mA (±10%)
- DC BIAS, bên trong: ±2.5V (0.5%+0.005V)
- Thông số đo:
_ R,X,|Z|: 0.00001Ω ~ 99.9999MΩ
_ G,B,|Y|: 0.01nS ~ 999.999S
_ L: 0.00001uH ~ 9999.99H
_ C: 0.00001pF ~ 9999.99mF
_ D: 0.00001 ~ 9.99999
_ Q: 0.00001 ~ 99999.9
_ θd: -179.999° ~ 179.999°
_ θr: -3.14159 ~ 3.14159
_ DCR: 0.00001Ω ~ 99.9999MΩ
_ Δ%: -99999% ~ 99999%
- Chế độ kiểm tra: Cs-Rs, Cs-D, Cp-Rp, Cp-D, Lp-Rp, Lp-Q, Ls-Rs, Ls-Q, Rs-Q, Rp-Q, R-X, Z-θr, Z-θd, Z-D, Z-Q, DCR
- Bộ nhớ: Bên trong máy, USB
- Trigger: INT / MAN / EXT / BUS
- Delay: 0ms~60s
- So sánh: PASS / FAIL
- Hiện thị: 3.5 inch, LCD
- Giao tiếp: RS-232, USB host, Handler
- Nguồn điện: AC 90V-250V, 50-60Hz, Max. 30VA
- Kích thước: 265(W)x107(H)x312(D) mm, 3kg
- Phụ kiện đính kèm: Đầu nguồn, đầu đo LCR-06B, CD (HDSD, phần mềm)