Giới thiệu Máy đo LCR GW INSTEK LCR-916
LCR-916/915/914 là máy đo LCR cầm tay hiển thị kép thông minh, tiện lợi và đầy đủ chức năng. Tần số kiểm tra mở rộng lên tới 100 kHz/10kHz, mang lại sự linh hoạt cao hơn để kiểm tra phạm vi linh kiện rộng hơn. LCR-916/915/914 sử dụng màn hình đếm kép 20.000/2.000. Màn hình đếm 20.000 được sử dụng để hiển thị các thông số chính như điện dung, điện cảm và điện trở cũng như đo điện trở DC và màn hình đếm 2.000 dành cho các thông số phụ như đo Q, D, ESR và RP. Các phép đo thứ cấp cũng có thể được kết hợp với phép đo chính trong khi phép đo chính vẫn đang được thực hiện.
LCR-916/915/914 cung cấp hai phương pháp đo, đo 2 dây và 5 dây. LCR-916/915/914 cũng đi kèm với nhiều phụ kiện tiêu chuẩn hoặc tùy chọn khác nhau để hỗ trợ thử nghiệm một số loại thành phần khác nhau. Máy đo cũng bao gồm các chức năng tiện dụng như giữ dữ liệu, sắp xếp dung sai, chế độ 0 và Min/Max (chỉ dành cho LCR-916).
Giao diện USB của máy đo có thể được sử dụng để ghi dữ liệu vào PC bằng phần mềm LCR900 và DC 5V được cung cấp để cấp nguồn cho máy đo.
Với LCR-916/915/914, bạn có thể thực hiện các phép đo LCR cơ bản và nhanh chóng với độ chính xác ở mức giá phải chăng.
Thông số kỹ thuật Máy đo LCR GW INSTEK LCR-916
Đo độ tự cảm (L) | |
---|---|
Khoảng đo | 20uH ~ 20kH |
Độ chính xác | ± 0.2% |
Độ phân giải | 0.001uH ~ 0.001kH |
Đo điện dung (C) | |
Khoảng đo | 20pF ~ 20mF |
Độ chính xác | ± 0.2% |
Độ phân giải | 0.001pF ~ 0.001mF |
Đo điện trở (R) | |
---|---|
Khoảng đo | 20Ω ~ 200MΩ |
Độ chính xác | ± 0.2% |
Độ phân giải | 0.001Ω ~ 0.01MΩ |
Đo điện trở DC | |
Khoảng đo | 200Ω ~ 200MΩ |
Độ chính xác | ± 0.2% |
Độ phân giải | 0.01Ω ~ 0.01MΩ |
Đo hệ số chất lượng (Q) | |
---|---|
Khoảng đo | 0.000 ~ 999 |
Độ chính xác | ± 0.4% |
Độ phân giải | 0.001 |
Đo hệ số hao tán (D) | |
Khoảng đo | 0.000 ~ 999 |
Độ chính xác | ± 0.4% |
Độ phân giải | 0.001 |
Đo góc pha | |
Khoảng đo | -90° ~ 90° |
Độ chính xác | ± 0.2% |
Độ phân giải | 0.1° |
Tấn số thử | 100Hz/120Hz/1k/10k/100kHz |
Màn hình hiển thị | 20.000 phép đo |
Tính năng | tự động chọn khoảng đo ( AutoRange), Max, Min, Giữ giá trị, Zero, tự động tắt máy |
Giao tiếp | USB |
Màn hình | LCD |
Nguồn | 4 pin AA-1.5V hoặc nguồn DC 5V( qua adapter hoặc cáp USB) |
Khối lượng | 630g |
Kích thước và cân nặng | 95(W) × 207(H) × 52(D) mm |
Phụ kiện gồm | Máy chính, HDSD, Pin, Shorting Bar, 2 đầu kẹp, quai đeo có từ tính, đầu test SMD, sạc AC, cáp USB, đĩa phần mềm PC |
Tùy chọn ( option) | 4 dây kẹp loại DIP |