Mô tả sản phẩm Máy đo LCR Tonghui TH2827A
Máy đo LCR Tonghui TH2827A mang đến độ chính xác vượt trội và nhiều tính năng đa dạng, cùng khả năng kiểm tra tần số cao. Với thiết kế nhỏ gọn và dễ di chuyển, thiết bị rất phù hợp cho việc sử dụng trên các kệ thử nghiệm. Tonghui TH2827A có độ chính xác cơ bản lên đến 0,05% và dải tần số kiểm tra tối đa đạt 300kHz, với độ phân giải lên tới 10 MHz. Màn hình LCD 4,3 inch và giao diện tiếng Trung/tiếng Anh thân thiện giúp người dùng dễ dàng thao tác.
Chức năng kiểm tra máy biến áp tích hợp giúp nâng cao hiệu suất thử nghiệm. Bên cạnh đó, thiết bị TH2827A còn hỗ trợ nhiều giao diện kết nối, đáp ứng nhu cầu kiểm tra tự động, truyền và lưu trữ dữ liệu hiệu quả.
Đặc điểm của Tonghui TH2827A
Máy đo LCR Tonghui TH2827A có những đặc điểm nổi bật sau:
• Màn hình TFT LCD 4.3 inch
• Giao diện vận hành có thể chọn giữa tiếng Trung và tiếng Anh
• Tần số thử nghiệm tối đa 300kHz, độ phân giải 10mHz
• Chức năng kiểm tra tham số máy biến áp
• Tốc độ thử nghiệm tối đa: 13ms/lần
• Chức năng điều khiển mức tự động (ALC) cho V và I
• Chức năng giám sát mức tín hiệu thử nghiệm cho V và I
• Nguồn DC thiên vị nội bộ
• Nguồn DC thiên vị ngoài với dòng điện lớn
• Chức năng quét danh sách 10 điểm
• Chọn lựa trở kháng nội bộ 30Ω, 50Ω và 100Ω
• Bộ so sánh tích hợp: Sắp xếp 10 ngăn và đếm ngăn
• Lưu trữ tệp nội bộ và lưu trữ tệp trên USB ngoài
• Dữ liệu thử nghiệm có thể được lưu trực tiếp vào USB
• Cổng giao tiếp: RS232C, USB, LAN, HANDLER, GPIB, DCI
Thông số kỹ thuật của Tonghui TH2827A
Mẫu: TH2827A
Tần số tín hiệu thử nghiệm: 20Hz—300kHz
Độ phân giải nhỏ nhất: 10mHz, đầu vào tần số 4 chữ số
Độ chính xác: 0.01%
Màn hình: Màn hình TFT LCD 7 inch 800×RGB×480
Mức AC
Dải điện áp tín hiệu thử nghiệm: 5mV—2Vrms
Độ phân giải nhỏ nhất của điện áp: 100μV, đầu vào 3 chữ số
Độ chính xác:
- ALC BẬT: 10% x điện áp đặt + 2mV
- ALC TẮT: 6% x điện áp đặt + 2mV
Dải dòng điện tín hiệu thử nghiệm: 100μA—20mA
Độ phân giải nhỏ nhất của dòng điện: 1μA, đầu vào 3 chữ số
Độ chính xác: - ALC BẬT: 10% x dòng điện đặt + 20μA
- ALC TẮT: 6% x dòng điện đặt + 20μA
Nguồn điện thiên vị DC: - Dải điện áp/Dòng điện: 0V—±5V / 0mA—±50mA
- Độ phân giải: 0.5mV / 5μA
- Độ chính xác điện áp: 1% x điện áp đặt + 5mV
ISO BẬT: Dùng cho kiểm tra thiên vị của cuộn cảm và máy biến áp
Trở kháng nguồn AC: - ISO BẬT: 100Ω
- ISO TẮT: 30Ω, 50Ω, 100Ω có thể chọn
Trở kháng nguồn DCR: 30Ω, 50Ω, 100Ω có thể chọn
Thông số đo của LCR: |Z|, |Y|, C, L, X, B, R, G, D, Q, θ, DCR, Vdc-Idc
Thông số hiển thị trên trang đo: Một bộ thông số chính/phụ, quét danh sách 10 điểm
Thông số đo của máy biến áp: DCR1 (sơ cấp, 2 chân), DCR2 (thứ cấp, 2 chân), M (cảm kháng đối xứng), N, 1/N, Pha, Lk (cảm kháng rò), C (tụ điện sơ cấp/thứ cấp)
Độ chính xác cơ bản của các tham số đo LCR: 0.05%
Độ chính xác cơ bản của tham số N: 0.1%
Hiệu chuẩn:
- Thời gian làm nóng ≥ 30 giây
- Nhiệt độ môi trường: 23±5ºC
- Điện áp tín hiệu: 0.3Vrms-1Vrms
- Zero hóa: Sau khi MỞ hoặc NGẮN
- Chiều dài cáp thử nghiệm: 0m
Thời gian đo (≥10 kHz):
- Nhanh: 13 ms / lần
- Trung bình: 67 ms / lần
- Chậm: 187 ms / lần
- Cộng thêm thời gian làm mới ký tự hiển thị
Dải hiển thị tham số LCR:
|Z|, R, X, DCR: 0.00001Ω — 99.9999MΩ
|Y|, G, B: 0.00001μs — 99.9999s
C: 0.00001pF — 9.99999F
L: 0.00001μH — 99.9999kH
D: 0.00001 — 9.99999
Q: 0.00001 — 99999.9
θ (Độ): -179.999º — 179.999º
θ (Rad): -3.14159 — 3.14159
Δ%: -999.999% — 999.999%
Mạch tương đương: Nối tiếp, Song song
Chế độ dải: Tự động, Giữ
Chế độ kích hoạt: Nội bộ, Thủ công, Ngoài, Bus
Số lần trung bình: 1-255
Chức năng hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn mở, ngắn tần số đầy đủ hoặc tần số điểm, tải
Phép toán toán học: Đọc trực tiếp, ΔABS, Δ%
Cài đặt thời gian trễ: 0-999, độ phân giải nhỏ nhất: 100us
So sánh: Sắp xếp 10 ngăn, BIN1-BIN9, NG, AUX
Đếm ngăn
PASS/FAIL hiển thị trên bảng điều khiển phía trước, chỉ báo LED
Quét danh sách:
- Quét danh sách 201 điểm
- Tần số, điện áp AC/dòng điện, điện áp/dòng điện thiên vị nội bộ/ngoài có thể quét.
- Mỗi điểm quét có thể được sắp xếp riêng biệt.
Bộ nhớ trong không mất dữ liệu: 40 bộ tệp cài đặt LCRZ
Bộ nhớ USB ngoài:
- Tệp GIF, tệp cài đặt LCRZ
- Dữ liệu thử nghiệm có thể được lưu vào bộ nhớ USB trực tiếp.
Giao diện:
- I/O giao diện: HANDLER trên bảng điều khiển phía sau
- SCI: USB, RS232C
- PCI: GPIB (tùy chọn)
- NI: LAN
- Giao diện bộ nhớ: USB HOST (bảng điều khiển phía trước)
Thông số chung của TH2827A
Nhiệt độ và độ ẩm hoạt động: 0℃-40℃, ≤ 90%RH
Nguồn điện:
- Điện áp: 99V-121V, 198V-242V AC
- Tần số: 47Hz-63Hz
- Công suất tiêu thụ: tối đa 80 VA
Kích thước (W×H×D):
- 280 mm × 88 mm × 370 mm (không có vỏ bọc)
- 369 mm × 108 mm × 408 mm (có vỏ bọc)
Trọng lượng: Khoảng 5 kg