Giới thiệu máy đo nhiệt độ, độ ẩm Testo 608-H1
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số Testo 608-H1 rất lý tưởng để đo lường liên tục khí hậu trong nhà. Bạn có thể sử dụng thiết bị đo nhiệt độ và độ ẩm này ở các địa điểm như văn phòng, kho hàng, phòng thí nghiệm, trung tâm vườn cây hoặc khu vực sinh sống để xác định nhiệt độ, độ ẩm và điểm sương. Các giá đỡ để treo và để đứng cho phép bạn treo máy đo nhiệt độ và độ ẩm lên tường hoặc đặt trên bàn hoặc kệ.
Hãy chắc chắn rằng bạn theo dõi khí hậu trong nhà – với máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số Testo 608-H1. Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số Testo 608-H1 nếu bạn chỉ muốn xem giá trị đo nhiệt độ và độ ẩm thời gian thực và không quan tâm đến việc ghi chép và quản lý dữ liệu đo lường.
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số với màn hình lớn và rõ ràng cung cấp cho bạn khả năng đọc dễ dàng ngay cả từ khoảng cách xa và hiển thị nhiệt độ, độ ẩm và điểm sương. Ngoài ra, bạn cũng có thể hiển thị giá trị cực đại và cực tiểu.
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số này có cảm biến nhiệt độ NTC thực hiện các phép đo nhiệt độ chính xác và cảm biến độ ẩm tự động có đặc điểm là ổn định lâu dài. Điều này làm cho máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số Testo 608-H1 trở thành một đối tác đáng tin cậy và bền bỉ trong việc ghi chép khí hậu trong nhà.
Thời gian sử dụng pin của máy đo nhiệt độ và độ ẩm khoảng một năm. Ngay khi pin sắp hết, bạn sẽ được thông báo kịp thời trên màn hình.
Đặc điểm chính của Testo 608-H1
- Tính toán và hiển thị điểm sương.
- Màn hình lớn, rõ ràng.
- Đo nhiệt độ chính xác.
- Chất lượng bền vững: cảm biến độ ẩm tự động với độ ổn định lâu dài cho nhiều năm đo lường.
- Máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số Testo 608-H1 trang bị cho bạn khả năng theo dõi liên tục khí hậu trong nhà và hiển thị các giá trị nhiệt độ và độ ẩm hiện tại một cách liên tục.
Cung cấp bao gồm:
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm kỹ thuật số Testo 608-H1 bao gồm cả pin.
Thông số kỹ thuật của 608-H1
NHIỆT ĐỘ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 °C-20 đến +50 °Ctd |
Độ chính xác | ±0,5 °C (tại +25 °C) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
ĐỘ ẨM – ĐIỆN DUNG | |
---|---|
Dải đo | 10 đến 95 %RH |
Độ chính xác | ±3 %RH (10 đến 95 %RH)±0,06 %RH/K (k=1) long-term stability: ±1 %RH / year |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | |
---|---|
Cân nặng | 168 g |
Kích thước | 111 x 90 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +50 °C |
Chu kỳ đo | 18 s |
Chất liệu vỏ | nhựa ABS |
Loại pin | 9V block battery, 6F22 |
Thời lượng pin | khoảng 1 năm |
Màn hình hiển thị | LCD (Liquid Crystal Display) |
Hiển thị | 2 dòng |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |