Tính năng của thiết bị đo công suất PROVA 6600
Các tính năng chính của thiết bị đo công suất PROVA 6600:
- Đo công suất 3 pha (4 dây, 3 dây, cân bằng) và 1 pha (2 dây, 3 dây).
- Công suất thực AC + DC: 0 ~ 1200KW (AC 600V, DC 800V, ACA/DCA 2000A).
- Điện áp AC + DC (True RMS): 0 ~ 600V.
- Dòng điện AC + DC (True RMS): 0 ~ 2000A.
- Công suất AC + DC: 1200KW (1 pha), 2000KW (3 pha).
- Hiển thị kép các thông số: V + Hz, A + Hz, W + PF, KVA + KVAR, V + A.
- Đo góc pha.
- Đo tần số.
- Chỉ thị pha 3 chiều RST (L1L2L3).
- Bộ nhớ lưu trữ 4 hồ sơ.
- Tự động đưa DCA/DCW về không khi bật nguồn kẹp điện.
- Phát hiện tự động AC/DC.
- Phạm vi đo tự động.
- Đường kính hàm kẹp: 55mm.
- Chỉ báo pin yếu.

Thông số kỹ thuật của PROVA 6600
- Hãng sản xuất: TES
- Model: Prova 6600
- Xuất xứ: Đài Loan
Phạm vi đo công suất:
- 0 – 99,99 KW: Sai số 0,01 KW, Độ chính xác ± 2,0% ± 0,05 KW (AC 600V, DC 800V, ACA/DCA 2000A).
- 100 – 999,9 KW: Sai số 0,1 KW, Độ chính xác ± 2,0% ± 0,5 KW.
- 1000 – 1200 KW: Sai số 1 KW, Độ chính xác ± 2,0% ± 5 KW.
Công suất tự động (PF 0,2 – 1,0, 3 pha 3 dây, 3 pha 4 dây, 1 pha 2 dây và 1 pha 3 dây):
- Phạm vi: 0 V – 200 V, 200 V – 600 V AC, 200 V – 800 V DC.
- Dòng điện: 0 A – 200 A, 200 A – 2000 A.
- Công suất AC + DC thực: True Power (Yếu tố công suất 0,2 – 1,0, 3 pha cân bằng điện).
Đo điện áp AC + DC (True RMS, bảo vệ quá tải 800V AC cho tất cả các phạm vi):
- Phạm vi 0 – 200 V: Sai số 0,1 V, Độ chính xác ± 1,5% ± 5 digits (40 – 400 Hz), Trở kháng đầu vào 10MΩ.
- Phạm vi 200 – 500 V: Sai số 0,1 V, Độ chính xác ± 1,5% ± 5 digits (40 – 400 Hz), Trở kháng đầu vào 10MΩ.
- Phạm vi 500 – 600 V: Sai số 1 V, Độ chính xác ± 1,5% ± 5 digits (40 – 400 Hz), Trở kháng đầu vào 10MΩ.
Đo dòng AC + DC (True RMS, bảo vệ quá tải AC 3000 A):
- Phạm vi 0 – 200 A: Sai số 0,1 A, Độ chính xác ± 1,5% ± 5 digits (40 – 400 Hz).
- Phạm vi 200 – 500 A: Sai số 0,1 A, Độ chính xác ± 2,0% ± 5 digits (40 – 400 Hz).
- Phạm vi 500 – 2000 A: Sai số 1 A, Độ chính xác ± 2,5% ± 5 digits (40 – 400 Hz).
Đo góc pha (50/60 Hz, đọc số dòng hiện tại trước khi đo):
- Phạm vi -90° đến +90°: Độ chính xác ± 2,0°, Nhạy cảm V > 100 V, A > 10 A.
Đo tần số:
- Phạm vi 50/60 Hz: Độ chính xác ± 2 chữ số, Nhạy cảm V > 1 V, A > 5 A.
- Phạm vi 10 – 400 Hz: Độ chính xác 0,5% ± 2 chữ số, Nhạy cảm V > 1 V, A > 5 A.
Thông số kỹ thuật chung của PROVA 6600:
- Kích thước dây dẫn: Đường kính cáp 55 mm, thanh cái 65 mm (D) x 24 mm (W).
- Loại pin: 9V.
- Màn hình: LCD hiển thị kép 2 x 4 chữ số.
- Lựa chọn phạm vi: Tự động.
- Chỉ định quá tải: OL.
- Tiêu thụ năng lượng: 25 mA.
- Pin yếu: Có chỉ báo.
- Thời gian lấy mẫu: 0,5 giây (V và A), 1,6 giây (W).
- Nhiệt độ hoạt động: 4°C đến 50°C.
- Độ ẩm hoạt động: Ít hơn 85% RH.
- Độ cao: Lên đến 2000 m.
- Nhiệt độ lưu trữ: -20°C đến 60°C.
- Độ ẩm lưu trữ: Ít hơn 75% RH.
- Kích thước: 271 mm (Dài) x 112 mm (Rộng) x 46 mm (Cao).
- Trọng lượng: 647 g / 22,8 oz (bao gồm pin).









Zalo 











