Thiết Bị Đo Thứ Tự Pha Kyoritsu 8035 – Non-Contact Safety Phase Indicator KEW 8035
• Công nghệ mới cho phép thử nghiệm an toàn mà không cần tiếp xúc trực tiếp giữa đầu dò và dây điện.
• Kẹp cá sấu cách điện có thể kẹp cáp cách điện từ φ2.4 đến 30mm.
• Sự quay pha được biểu thị bằng ánh sáng quay của đèn LED và âm thanh hợp lý.
• Có thể cố định thiết bị vào bảng kim loại thông qua nam châm ở mặt sau.
• Dải đo rộng cho cài đặt 3 pha từ 70V đến 1000V AC.
• Chức năng siêu sáng cho phép đèn LED hiển thị rõ ràng dưới ánh nắng mặt trời.
• Tuân theo tiêu chuẩn IEC 61010-1 CAT IV 600V và CAT III 1000V.

Thông số kỹ thuật của Kyoritsu 8035
Chứ Năng | Kiểm tra thứ tự pha |
---|---|
Phương pháp kiểm tra | Kiểm tra cảm ứng |
Dãi điện áp kiểm tra | Từ 70V đến 1000V AC pha này sang pha khác (sóng hình sin, đầu vào liên tục) |
Tiết diện kìm đo | Từ Ø2.4mm đến 30mm |
Tần số đo | 45 đến 66Hz |
Led hiển thị thứ tự pha | Theo chiều kim đồng hồ: Đèn LED mũi tên màu xanh lá cây “xoay” theo chiều kim đồng hồ, biểu tượng “CW” màu xanh lá cây sáng, còi ngắt quãng Ngược chiều kim đồng hồ: Đèn LED mũi tên màu đỏ “xoay” ngược chiều kim đồng hồ, biểu tượng “CCW” màu đỏ sáng, còi liên tục |
Cảnh báo | Cảnh báo bằng Led siêu sáng |
Cảnh báo nguồn | Cảnh báo điện áp pin Đèn LED nguồn nhấp nháy nếu điện áp pin yếu |
Dây đo | Dây đo Cáp cách điện kép, chiều dài xấp xỉ: 70cm |
Màu dây kiểm tra | L1(U): Red – Đỏ L2(V): White – Trắng L3(W): Blue – Xanh |
Tiêu chuẩn của Kyoritsu 8035 | IEC 61010-1 CAT IV 600V, CAT III 1000V Pollution degree2, IEC 61326-1, IEC 61557-1, -7 |
Nhiệt độ & Độ ẩm hoạt động | Nhiệt độ: -10 đến 50ºC Độ ẩm: 80% |
Nhiệt độ & Độ ẩm bảo quản | Nhiệt độ: -20 đến 60ºC Độ ẩm: 80% |
Nguồn cung cấp | Pin LR6(AA)(1.5V) ×4 |
Kích thước | 112(L) × 61(W) × 36(D) mm |
Cân nặng | 380g |
Phụ kiện kèm theo | Túi đựng 9096, Pin LR6(AA) × 4, Sách hướng dẫn |