Giải Pháp Đo Kiểm là nhà cung cấp đồng hồ đa năng Kyoritsu 1009 chính hãng. Khi mua hàng tại công ty chúng tôi, Quý khách sẽ được cam kết về chất lượng, chính sách bảo hành, giá thành… Mời tìm hiểu thông tin chi tiết về sản phẩm tại bài viết sau đây.
Đồng hồ đo Kyoritsu 1009 đo lường đa dạng
Sản phẩm được tích hợp tính năng đo dòng điện 10A-AC/DC hoạt động linh hoạt và hiệu quả. là dòng đồng hồ đo điện Kyoritsu có thể đo được các thông số sau: điện áp AC, điện áp DC, điện trở Ω, đo tần số và đo thông mạch, kiểm tra diode, tụ điện.
Đồng hồ đa năng Kyoritsu 1009 cung cấp 4000 count, hiển thị kết quả đo rõ ràng. Kyoritsu 1009 cung cấp phép đo đa dạng giúp kiểm tra chỉ số trong mạch nhanh chóng. Với bộ đếm ở phạm vi 4000 điểm, giúp đọc thông số đo nhanh chóng, rõ ràng thông qua màn hình LCD lớn.
Tích hợp chế độ Autorang và Manual Range
Kyoritsu luôn có những cải tiến trong mỗi sản phẩm của mình. Với đồng hồ đo điện Kyoritsu 1009 nó cùng sở hữu 2 khả năng đo là đo tự động và tự điều chỉnh. Bên cạnh đó, khả năng lưu giá trị sau đo thiết bị đảm bảo vô cùng tiện lợi, giúp người dùng có thể so sánh kết quả dễ dàng.

Đồng hồ đo điện Kyoritsu 1009 thiết kế nhỏ gọn
Đồng hồ đa năng Kyoritsu 1009 có kiểu dáng thiết kế cầm vừa tay, tạo sự thoại mái khi sử dụng. Được làm từ chất liệu cao cấp, sản phầm có độ bền cao, cho thời gian sử dụng lâu dài. Kích thước nhỏ gọn, kết cấu chắc chắn mang đến độ bền cao. Ngoài ra, so với những loại đồng hồ vạn năng khác, Kyoritsu 1009 có mức giá rẻ hơn nhiều.
Màn hình hiển thị 4000 điểm đảm bảo độ sắc nét, giúp người sử dụng nhìn, quan sát thông số dễ dàng hơn. Tự động bật tắt nguồn trong khoảng 30 phút giúp tiết kiệm pin tối đa nhất. Phạm vi trở kháng cung cấp cảnh báo âm thanh liên tục.
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đa năng Kyoritsu 1009
| Thương hiệu: | Kyoritsu |
| Xuất xứ thương hiệu: | Nhật Bản |
| Sản xuất: | Trung Quốc |
| Hiệu suất: | 0.1~99.9% (Pulse width/Pulse period) ±2.5%±5 dgt |
| Kích thước: | 155 × 75 × 33 mm |
| Điện áp DC | 400mV/4/40/400/600V ( trở kháng đầu vào 10MΩ)
|
| Điện áp AC | 400mV/4/40/400/600V ( trở kháng đầu vào 10MΩ)
|
| Dòng điện DC | 400/4000µA/40/400mA/4/10A
|
| Dòng điện AC | 400/4000µA/40/400mA/4/10A
|
| Điện trở | 400Ω/4/40/400kΩ/4/40MΩ
|
| Kiểm tra thông mạch | 400Ω ( Còi kêu khi điện trở nhỏ hơn 100Ω) |
| Kiểm tra điốt | Điện áp 1.5V, dòng kiểm tra 0.4mA |
| Tụ điện | 40/400nF/4/40/100µF |
| Tần số | 5.12/51.2/512 Hz/ 5.12/51.2/512 kHz/ 5.12/10 MHz |
| Phụ kiện đi kèm: | Que đo, 2 pin, hướng dẫn sử dụng |
| Nguồn điện: | R6P (1.5V) x 2 |
| Tiêu chuẩn: | IEC 61010-1 CAT.III 300V IEC 61010-2-031 IEC 61326 |
| Mã sản phẩm: | 1009 |
| Trọng lượng: | 260 g |






Zalo 














