Đặt mua thiết bị đo điện đa năng Hioki DT4253 tại Giải Pháp Đo Kiểm khách hàng sẽ được cam kết về chất lượng. Chúng tôi nhập hàng tại nhà sản xuất nên hàng chính hãng 100% với mức giá tốt nhất thị trường. Sau đây là thông tin chi tiết về thiết bị mời Quý khách hàng tham khảo.

Đặc điểm nổi bật của đồng hồ đo dòng điện Hioki DT4253
Hioki DT4253 là đồng hồ đo điện đa năng cải tiến của Hioki DT4251 và DT4252, thiết bị mang đầy đủ các chức năng gồm đo điện áp AC / DC, điện trở, DC hiện tại, AC hiện tại (yêu cầu thăm dò kẹp tùy chọn – được bán riêng), nhiệt độ (yêu cầu DT4910 cặp nhiệt điện – được bán riêng), điện dung, tần số, nhiệt độ và diode. Tất cả các phép đo đều mang đến thông số chính xác cao, thời gian đo nhanh, sai số cơ bản ±0.3%.
Có thể nói, thiết bị đo này là dụng cụ chuyên nghiệp, mang nhiều tính năng nổi bật như có thể làm việc linh động ở mọi môi trường, AC thử nghiệm hiện tại sử dụng đầu dò tùy chọn, màn hình hiển thị rộng lớn với số hiển thị lên đến 6000 số đếm.
Ngoài các chức năng, đồng hồ đo điện đa năng Hioki còn mang đến các chức năng khác, đặc biệt như khả năng lưu trữ dữ liệu, kết nối USB giao tiếp máy tính.
Hioki DT4253 sử dụng nguồn pin kiềm LR03 x 4 giúp máy hoạt động liên tục 130 giờ khi không bật đèn nền.
Ứng dụng của đồng hồ vạn năng Hioki DT4253
Đồng hồ đo đa năng Hioki DT4253 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành khác nhau, dưới đây là một số lĩnh vực cụ thể.
- Cơ điện tử, Động cơ, Biến tần.
- Điện, Năng lượng, Môi trường.
- Đo lường, thử nghiệm cho Nghiên cứu & Phát triển.
- Linh kiện, Bo mạch điện tử
- Đo kiểm tra chất lượng sản phẩm.
- Ô tô, Giao thông vận tải.
- Đo giám sát hoạt động sản xuất.

Đặc tính kỹ thuật cơ bản của Hioki DT4253
Độ chính xác đảm bảo trong 1 năm, thời gian đảm bảo độ chính xác sau hiệu chỉnh thực hiện bởi Hioki Nhật Bản: 1 năm
Thông số kỹ thuật | Giá trị đo | Độ chính xác |
• Đo điện áp DC | 600.0 mV tới 1000 V, 5 thang đo | ±0.3% rdg |
• Đo điện áp AC (40 tới 500 Hz, True RMS) | 6.000 V tới 1000 V, 4 thang đo | ±0.9% rdg |
• Tự động chọn thang đo điện áp AC / DC | ||
• Đo dòng điện DC | 6.000 A / 10.00 A, 2 thang đo | ±0.9% rdg. |
• Hiển thị chuyển đổi % dòng | 4– 20mA | |
• Đo dòng điện AC bằng kẹp dòng (40 tới 1 kHz, True RMS) | 10.00 A / 1000 A, 7 thang đo | ±0.9% rdg |
• Đo điện trở | 600.0 Ω tới 60.00 MΩ, 6 thang đo | ±0.7% rdg |
• Đo điện dung | 1.000 μF tới 10.00 mF, 5 thang đo | ±1.9% rdg |
• Đo tần số | 99.99 Hz tới 9.999 kHz, 4 thang đo | ±0.1% rdg |
• Đo nhiệt độ bằng cặp nhiệt độ loại K | 40.0 đến 400.0 °C | ±0.5% rdg |
• Kiểm tra thông mạch | Còi báo và đèn LED đỏ, ngưỡng [ON]: ≤ 25 Ω, ngưỡng [OFF]: ≥ 245 Ω | |
• Kiểm tra diode | Điện áp cực hở: ≤ 5.0 V, dòng điện đo: ≤ 0.5 mA | |
• Các chức năng khác | Bộ lọc nhiễu thông thấp, tự động giữ giá trị đo, hiển thị giá trị trung bình/ Max/ Min, tự động tắt nguồn, tùy chọn kết nối USB | |
• Màn hình LCD | Hiển thị 2 giá trị đo đồng thời, max 6000 digits, có vạch chia thang đo | |
• Kích thước | W84mm x H174mm x D52mm; Trọng lượng: 390 g | |
• Phụ kiện kèm theo | Que đo L9207-10 x1, HDSD x1, Pin Alkaline LR03 x4 |