UT201+ Digital Clamp Meter
UT201+ Ampe kìm điện tử Uni-Trend 400A
Đây là phiên bản cải tiến của UT201, thêm nhiều tính năng mới
Đặc điểm | UT201+ | So sánh với UT201 |
Dòng điện AC (A) | 400A ±(2%+10) | 400A ±(1%+9) |
Tần số dòng điện AC (Hz) | (50Hz~100Hz) ±(1%+5) | Không có |
Dòng điện DC (A) | Không có | Không có |
Điện áp AC (V) | 600V ±(0.8%+5) | 600V ±(1.2%+5) |
Tần số điện áp AC (Hz) | (10Hz~10kHz) ±(1%+5) | Không có |
Điện áp DC (A) | 600V ±(0.5%+2) | 600V ±(0.8%+1) |
Trở kháng (Ω) | 40MΩ ±(0.8%+2) | 20MΩ ±(1%+2) |
Tần số (Hz) | 10Hz~10MHz | Không có |
Màn hình hiển thị | 4000 | 2000 |
Tự động chọn dải đo | Có | Có |
Ngàm kẹp | 28mm | |
True RMS | Có | |
NCV (đo điện không tiếp xúc) | Có | Không |
Còi báo | Có | Có |
Đo diode | Có | Có |
MAX/MIN | Có | Có |
Giữ dữ liệu | Có | Có |
Cảnh báo PIN yếu | Có | Có |
Tự động tắt nguồn | Có | Có |
Đặc điểm chung | ||
Nguồn | 2 viên PIN AAA 1.5V | 2 viên PIN AAA 1.5V |
Màn hình | 37mm x 25mm | 35.6mm x 18mm |
Màu sắc | Đỏ phối xám | Đỏ phối xám |
Trọng lượng | 248g | 220g |
Kích thước | 215mm x 63mm x 36mm | 210mm x 75.6mm x 30mm |
Đóng gói tiêu chuẩn | Hộp, HDSD | Hộp, HDSD |