Giải Pháp Đo Kiểm chuyên phân phối và bán lẻ đồng hồ đa năng Kyoritsu 2000 chính hãng với giá thành tốt nhất thị trường. Sản phẩm do chúng tôi nhập khẩu tại nhà sản xuất, kiểm tra kỹ lưỡng trước khi đến tay người dùng nên Quý vị có thể hoàn toàn an tâm đặt mua hàng mà không phải lo tình trạng hàng giả, hàng nhái. Sau đây mời Quý vị tìm hiểu thông tin chi tiết về Kyoritsu 2000.
Thiết kế nổi bật của đồng hồ đo đa năng Kyoritsu 2000
Đồng hồ đo đa năng Kyoritsu 2000 nổi bật với 2 sắc xanh – đen hiện đại, kiểu dáng mạnh mẽ. Máy có thiết kế nhỏ gọn, hiện đại, cùng trọng lượng nhẹ nên bạn có thể dễ dàng cầm tay, hoặc bỏ túi mang theo đến bất kỳ đâu để phục vụ công việc.
Đồng hồ vom kyoritsu có màn hình LCD rộng, các thông số được hiển thị rõ nét cho phép người dùng quan sát kết quả đo dễ dàng, nhanh chóng. Ở núm vặn điều chỉnh, các thông số đo được ký hiện rõ ràng, dễ hiểu giúp những người mới chỉ sử dụng máy lần đầu cũng có thể dùng được.
Đặc biệt, để đảm bảo an toàn cho người dùng khi sử dụng, thiết bị còn được bọc một lớp cách điện bảo vệ bên ngoài. Đồng thời, Kyoritsu Kew 2000 còn đáp ứng tốt các tiêu chuẩn an toàn quốc tế IEC cũng như CAT III 300V cùng khả năng chịu quá áp lên tới 3700V trong vòng 1 phút. Nhờ đó hạn chế được tình trạng cháy chập của thiết bị cũng như đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Khả năng đo lường của Kyoritsu 2000
Đồng hồ đo đa năng Kyoritsu 2000 là dụng cụ đo điện hiện đại chuyên dụng của kỹ sư, thợ điện với khả năng đo dòng điện AC/DC ở phạm vi đo 600V, DC A/AC A : 60A, đo điện trở Ω với dải đo 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ, đo tần số dòng điện, kiểm tra bóng bán dẫn, điện dung tụ điện,…
Với khả năng đo đa năng cho độ chính xác cao, đồng hồ vạn năng Kyoritsu 2000 là đã và đang được ứng dụng phổ biến tại các lĩnh vực điện lực, khai thác than khoáng sản, nhà máy, xí nghiệp, than khoáng sản hay viễn thông,…
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đa năng Kyoritsu 2000
DC V: | 340mV/3.4/34/340/600V |
AC V: | 3.4/34/340/600V |
DC A | 60A |
AC A | 60A |
Ω: | 340Ω/3.4/34/340kΩ/3.4/34MΩ |
Continuity buzzer: | 30Ω |
Tần số (AC A): | 3.4/10kHz |
(AC V) | 3.4/34/300kHz |
Kìm kẹp: | φ6mm |
Nguồn: | R03 (DC 1.5V) × 2 |
Kích thước: | 128(L) × 87(W) × 24(D)mm |
Khối lượng: | 210g approx. |
Phụ kiện: | Pin R03 (DC 1.5V) × 2, HDSD 2000 |