Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều thương hiệu và mẫu mã ampe kìm khác nhau, khiến cho việc lựa chọn sản phẩm ampe kìm phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn trở nên khó khăn hơn. Trong bài viết này, Giải Pháp Đo Kiểm sẽ giới thiệu đến bạn TOP 10 đồng hồ ampe kìm được ưa chuộng nhiều nhất, giúp bạn có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định mua sắm sáng suốt. Với kinh nghiệm hơn 4 năm phân phối ampe kìm cho các chuyên gia và kỹ sư điện hàng đầu Việt Nam, dưới đây là 10 thiết bị ampe kìm được ưa chuộng nhất. Cùng tìm hiểu ngay!

1. Hioki CM4373-50
Ampe kìm Hioki CM4373-50 là một trong những dòng sản phẩm được ưa chuộng nhiều nhất của thương hiệu Hioki (Nhật Bản). Hioki CM4373-50 là một thiết bị đo lường hiệu suất cao, được nhiều chuyên gia điện lực ưa chuộng nhờ tính linh hoạt và độ bền bỉ đáng kinh ngạc của chúng. Sản phẩm này hỗ trợ đo dòng điện AC/DC, True-RMS lên đến 2000 A và đo điện áp dòng điện lên đến 1000 V, điều này phù hợp cho nhiều ứng dụng như bảo trì, sửa chữa và phát triển thiết bị điện.
Một trong những điểm nổi bật của dòng sản phẩm Hioki CM4373-50 là khả năng hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt, với phạm vi nhiệt độ từ -25 °C đến 65 °C và vỏ máy đạt tiêu chuẩn IP54 chống bụi và chống nước, giúp chúng hoạt động hiệu quả ngay cả trong các môi trường làm việc khó khăn. Tính năng True-RMS của ampe kìm Hioki CM4373-50 đảm bảo cho ra kết quả đo chính xác ngay cả khi có sự biến dạng sóng, điều này cực kỳ quan trọng đối với việc phân tích tải phi tuyến.

Sản phẩm có hệ số đỉnh lên đến 3.0 ở dải đo 600 A, cùng độ chính xác cao ở cả dòng AC và DC (±1.3%). Ngoài ra, khi kết hợp với các phụ kiện, thiết bị còn có thể mở rộng phạm vi đo điện áp, tăng tính linh hoạt trong ứng dụng. Đặc biệt, thiết bị ampe kìm này còn tích hợp với phần mềm GENNECT CROSS – Ứng dụng chuyên biệt dành cho các thiết bị đo lường cao cấp của thương hiệu Hioki trong việc quản lý và phân tích tín hiệu điện đo được.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Hioki CM4373-50
Thông số | Giá trị |
Chức năng đo | Dòng AC/DC, Điện áp AC/DC, Điện trở, Điện dung, Tần số, Nhiệt độ, Thông mạch, Diode, Công suất DC |
Dải đo dòng AC/DC | 600 A / 2000 A (True RMS) |
Dải đo điện áp DC | 600 mV / 1000 V |
Dải đo điện áp AC | 6.000 V / 1000 V |
Dải đo điện trở | 600.0 Ω đến 600.0 kΩ |
Dải đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
Dải đo nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C |
Dải đo công suất DC | 0.0 kVA đến 2000 kVA |
Thời gian hoạt động liên tục | Khoảng 10 giờ |
Tính năng đặc biệt | True RMS, Bluetooth, Đo dòng khởi động, Đánh giá Pass/Fail, Chức năng lọc thông thấp, Giữ dữ liệu, Tự động tắt nguồn |
Giá đồng hồ ampe kìm Hioki CM4373-50
2. Hioki CM4373-92
Hioki CM4373-92 là một mẫu ampe kìm cao cấp của thương hiệu Hioki và được đánh giá cao nhờ vào khả năng đo lường mạnh mẽ, phù hợp cho nhiều ứng dụng chuyên nghiệp. Đặc biệt là khi làm việc với các hệ thống điện có công suất cao và năng lượng tái tạo như các hệ thống điện mặt trời,… Thiết bị này có khả năng đo dòng điện 2000 A cho cả dòng AC/DC, điều này giúp chúng trở thành một trong những công cụ mạnh mẽ nhất trong phân khúc của mình.
CM4373-92 còn được trang bị tính năng đo True RMS, đảm bảo độ chính xác cao ngay cả khi đo các tải không tuyến tính. Ưu điểm lớn nhất của dòng sản phẩm này là khả năng đo điện áp DC lên đến 2000 V khi sử dụng cùng với đầu dò P2000, có thể kiểm tra các hệ thống năng lượng mặt trời mà không cần ngắt kết nối với lưới điện. Ngoài ra, thiết bị này còn hỗ trợ kết nối với bộ truyền tín hiệu không dây Z3210, giúp người dùng dễ dàng truyền và giám sát dữ liệu từ xa, mang lại sự tiện lợi trong quá trình làm việc ngoài thực địa.

Lớp vỏ của thiết bị được sản xuất bằng vật liệu IP54 có khả năng chống bụi và nước, rất phù hợp cho các môi trường khắc nghiệt. Nhờ vào những tính năng ưu việt và độ bền cao, Hioki CM4373-92 là sự lựa chọn phổ biến của các kỹ thuật viên điện và chuyên gia làm việc trong lĩnh vực xe điện và năng lượng tái tạo.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Hioki CM4373-92
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 600.0 A/2000 A |
Dải đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V |
Dải đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V (15 Hz đến 1 kHz, True RMS) |
Dải đo điện trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ |
Dải đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF |
Dải đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
Dải đo nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C |
Dải đo công suất DC | 0.0 kVA đến 2000 kVA |
Kiểm tra thông mạch | Còi báo tại ngưỡng ≤ 25Ω±10 Ω |
Các tính năng khác | Hiển thị các giá trị Max/Min/Trung bình/Đỉnh Max/Đỉnh Min, bộ lọc nhiễu, tự động giữ giá trị đo ổn định, tự động tắt nguồn |
Giá đồng hồ ampe kìm Hioki CM4373-92
3. Hioki 3288
Ampe kìm Hioki 3288 là một trong những dòng thiết bị đo điện được ưa chuộng trên thị trường nhờ vào tính linh hoạt và độ bền cao. Đây là thiết bị có thể đo được cả dòng AC và DC với dải đo lên đến 1000 A, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và dân dụng. Một điểm nổi bật của Hioki 3288 là khả năng đo đa chức năng, bao gồm điện áp, dòng điện và thông mạch.
Hioki 3288 có thiết kế gọn nhẹ, dễ dàng cầm nắm và sử dụng trong những không gian hẹp. Ngoài ra, chúng còn được trang bị màn hình hiển thị lớn giúp dễ dàng đọc các thông số, cùng với khả năng tự động chuyển thang đo để người dùng không phải thao tác thủ công.

Ampe kìm Hioki 3288 cũng được đánh giá cao về độ chính xác và ổn định, đặc biệt là trong môi trường làm việc khắc nghiệt. Chúng có khả năng chống sốc tốt và tuổi thọ pin lâu dài, chính vì thế đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các kỹ thuật viên điện hoặc các thợ sửa chữa chuyên nghiệp. Hioki 3288 có mức giá phải chăng hơn so với các sản phẩm khác trong cùng phân khúc, do đó Hioki 3288 là một sản phẩm ampe kìm được rất nhiều người dùng tin tưởng lựa chọn.
Xem thêm: TOP đồng hồ ampe kìm Hioki tốt nhất được nhiều người sử dụng
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Hioki 3288
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 100.0/ 1000 A |
Dải đo điện áp DC | 419.9 mV đến 600 V |
Dải đo điện áp AC | 419.9 mV đến 600 V (30 đến 500 Hz) |
Dải đo điện trở | 419.9 Ω đến 41.99 MΩ |
Kiểm tra thông mạch | Còi báo khi điện trở ngưỡng ≤ 50 Ω ±40 Ω |
Các chức năng khác | Nút giữ giá trị đo, tính năng tự động tắt nguồn, tự động reset về 0 (áp dụng khi đo dòng DC) |
Giá đồng hồ ampe kìm Hioki 3288
4. Hioki CM4371-50
Anpe kìm Hioki CM4371-50 là một cái tên không còn xa lại gì với cộng đồng kỹ sư điện trên toàn thế giới nhờ vào thiết kế chắc chắn và tính đa năng của nó. Sản phẩm này nổi trội hơn bất kỳ dòng sản phẩm nào cùng phân khúc nhờ vào tính năng đo True RMS, cho phép thực hiện các phép đo dòng điện AC/DC lên đến 600 A trong phạm vi nhiệt độ từ -25°C đến 65°C. Phần vỏ của sản phẩm được sản xuất bằng chất liệu IP54 với khả năng chống nước và chống bụi hiệu quả, giúp thiết bị hoạt động hiệu quả trong các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Đặc biệt, Hioki CM4371-50 còn có khả năng đo điện áp DC cao lên đến 1700 V, phù hợp cho các công việc kiểm tra và bảo dưỡng các hệ thống điện năng lượng mặt trời lớn. Phần hàm kẹp của máy được thiết kế bền vững, có thể chịu đựng đóng – mở lên đến 30.000 lần, đảm bảo hoạt động hiệu quả trong thời gian dài.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Hioki CM4371-50
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 20.00 A/600.0 A |
Dải đo điện áp DC | 600.0 mV đến 1000 V |
Dải đo điện áp AC | 6.000 V đến 1000 V (15 Hz đến 1 kHz, True RMS) |
Dải đo điện trở | 600.0 Ω đến 6.000 MΩ |
Dải đo điện dung | 1.000 μF đến 1000 μF |
Dải đo tần số | 9.999 Hz đến 999.9 Hz |
Dải đo nhiệt độ | -40.0 đến 400.0 ˚C |
Dải đo công suất DC | 0.0 kVA đến 600 kVA |
Kiểm tra thông mạch | Còi báo tại ngưỡng ≤ 25Ω±10 Ω |
Các tính năng khác | Hiển thị các giá trị Max/Min/Trung bình/Đỉnh Max/Đỉnh Min, bộ lọc nhiễu, tự động giữ giá trị đo ổn định, tự động tắt nguồn, đèn màn hình, Còi báo, Hiệu chuẩn điểm 0 |
Giá đồng hồ ampe kìm Hioki CM4371-50
5. Kyoritsu 2003A
Một cái tên ampe kìm xuất xứ nhật Bản được ưa chuộng nhất trên thị trường nữa phải kể đến là Kyoritsu 2003A, được sản xuất bởi thương hiệu Kyoritsu. Kyoritsu 2003A có thể đo dòng điện AC/DC lên đến 2000 A, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp và điện lực có hiệu suất cao. Với thiết kế hàm kẹp rộng 55mm, Kyoritsu 2003A có thể dễ dàng đo dòng điện chính xác của đa dạng các loại dây tải điện mà không cần ngắt mạch.

Ngoài tính năng đo cả dòng điện AC lẫn DC một cách chính xác, dòng ampe kìm này còn hỗ trợ đo điện áp AC lên đến 750 V và điện áp DC lên đến 1000 V. Với trọng lượng nhẹ nhàng, kích thước nhỏ gọn và khả năng đo dòng điện linh hoạt, ampe kìm Kyoritsu 2003A xứng đáng nằm trong danh sách TOP các đồng hồ ampe kìm được ưa chuộng nhiều nhất.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Kyoritsu 2003A
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 400A/2000A |
Dải đo điện áp DC | 400/1000V |
Dải đo điện áp AC | 400/750V |
Dải đo điện trở | 400/4000Ω |
Tần số hưởng ứng | 40Hz~1kHz |
Kiểm tra thông mạch | Còi báo tại ngưỡng ≤ 50Ω±35 Ω |
Các tính năng khác | Hiển thị các giá trị Max/Min/Trung bình/Đỉnh Max/Đỉnh Min, bộ lọc nhiễu, tự động giữ giá trị đo ổn định, tự động tắt nguồn |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT IV 600V , CAT III 1000V IEC 61010-031 IEC 61010-2-032 |
Giá đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2003A
6. Kyoritsu 2046R
Không thua kém dòng ampe kìm Kyoritsu 2003A, Kyoritsu 2046R cũng nằm trong danh sách những đồng hồ đo điện ampe kìm Kyoritsu được ưa chuộng nhất hiện nay bởi khả năng đo lường chính xác và thiết kế tiện lợi. Nhìn chung các sản phẩm ampe kìm của thương hiệu Kyoritsu Nhật Bản đều được yêu thích với thiết kế nhỏ gọn, tiện lợi, thích hợp cho các công việc đo lường di động nhưng vẫn đảm bảo kết quả đo chính xác. Kyoritsu 2046R được tích hợp tính năng đo kỹ thuật số True RMS, cho phép chúng có thể đo chính xác dòng điện, điện áp và nhiệt độ không tiếp xúc với những giá trị cao.

Ngoài ra, điểm ấn tượng nhất của ampe kìm Kyoritsu 2046R là ở màn hình LCD được trang bị với độ phân giải count và tính năng giữ đỉnh (Peak Hold), giúp cho việc đo dòng khởi động dễ dàng.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Kyoritsu 2046R
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 0 – 600A |
Dải đo điện áp DC | 600m/6/60/600V (Chuyển dải đo tự động) |
Dải đo điện áp AC | 6/60/600V (Chuyển dải đo tự động) |
Dải đo điện trở | 600m/6/60/600V (Chuyển dải đo tự động) |
Dải đo điện dung | 400n/4µ/40µF (Chuyển dải đo tự động) |
Dải đo tần số | 10/100/1k/10kHz (Tự động dải đo) / 0.1 – 99.9% |
Dải đo nhiệt độ | -50ºC ~ +300ºC |
Kiểm tra thông mạch | Còi báo tại ngưỡng 10 Ω |
Tiêu chuẩn an toàn | IEC 61010-1 CAT IV 600V IEC 61010-031 IEC 61010-2-032 IEC 61326 |
Giá đồng hồ ampe kìm Kyoritsu 2046R
7. Uni-T UT204+
Ampe kìm Uni-T UT204+ xuất xứ Trung Quốc là một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất bởi tính linh hoạt và độ chính xác cao. Dòng sản phẩm này có khả năng đo lường chính xác đa dạng các thông số điện như: dòng điện, điện áp, điện dung và tần số,… đáp ứng đa dạng nhu cầu đo lường điện trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ dân dụng đến công nghiệp. Ngoài ra, sản phẩm này còn được trang bị những tính năng tự động cao, phù hợp với cả ứng dụng chuyên nghiệp lẫn cá nhân hóa.

Trọng lượng của ampe kìm UT204+ chỉ bằng 235g, kích thước là 215 mm x 63 mm x 36 mm với đầy đủ các phụ kiện và hướng dẫn sử dụng chi tiết. Chính vì thế, người dùng có thể sử dụng ngay sau khi mua rất tiện lợi.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Uni-T UT204+
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 600 A |
Dải đo điện áp DC | 600 V |
Dải đo điện áp AC | 600V |
Dải đo điện trở | 60MΩ |
Dải đo điện dung | 60mF (60.000uF) |
Dải đo tần số | 10Hz~60kHz |
Dải đo nhiệt độ | 10Hz~10MHz |
Giá đồng hồ ampe kìm Uni-T UT204+
8. Sanwa DCM600DR
Ampe kìm Sanwa DCM600DR là một trong những dòng thiết bị đo lường điện chuyên dùng để đo các đại lượng điện với dải đo rộng của thương hiệu Sanwa (Nhật Bản). Sản phẩm này được thiết kế để đo dòng điện xoay chiều và một chiều lên đến 600 A, cùng với điện áp AC và DC 600 V. Sanwa DCM600DR thích hợp cho cả nhu cầu đo lường trong các hệ thống điện gia dụng và công nghiệp cao.

Ampe kìm Sanwa DCM600DR sử dụng công nghệ đo lường True RMS tiên tiến, tính năng giữ dữ liệu (Data Hold) và giữ đỉnh (Peak Hold), đem lại sự thuận tiện trong quy trình đo lường chính xác.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Sanwa DCM600DR
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 60/600A/2% |
Dải đo điện áp AC | 600V/1.2% |
Dải đo điện trở | 990.9Ω/1% |
Giá đồng hồ ampe kìm Sanwa DCM600DR
9. Fluke 325
Đồng hồ ampe kìm Fluke 325 True RMS có nguồn gốc tại Hoa Kỳ xuất sắc có mặt trong danh sách TOP 10 đồng hồ ampe kìm đo điện được ưa chuộng nhất trên toàn cầu. Sản phẩm này được biết đến với khả năng đo dòng AC/DC lên đến 400 A và điện áp AC/DC lên đến 600 V. Ampe kìm Fluke 325 còn cung cấp các tính năng như đo nhiệt độ, tần số, điện trở lên đến 40kΩ, và điện dung. Đặc biệt, chúng được áp dụng công nghệ True RMS, cho phép đo lường chính xác ngay cả trên các tải điện phi tuyến tính.

Fluke 325 còn đáp ứng đầy đủ chứng nhận về an toàn sử dụng CAT III 600 V và CAT IV 300 V, điều này giúp đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong môi trường làm việc nguy hiểm. Nhờ vào khả năng đo lường chính xác cao cùng với độ an toàn cao, thiết bị đo lường điện ampe kìm Fluke 325 đang ngày càng trở thành công cụ hỗ trợ đặc lực của các kỹ sư điện trên toàn cầu.
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Fluke 325
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 40,00 A/400,0 A |
Dải đo điện áp DC | 600,0 V (1,0% ± 5 digits) |
Dải đo điện áp AC | 600,0 V (1,5% ± 5 digits) |
Dải đo điện trở | 400,0 Ω/4000 Ω/40,00 kΩ |
Dải đo điện dung | 100,0 μF đến 1000 μF |
Dải đo tần số | 5,0 Hz đến 500,0 Hz |
Dải đo nhiệt độ | -10,0°C đến 400,0°C (14,0°F đến 752,0°F) |
Giá đồng hồ ampe kìm Fluke 325
10. Fluke 375
Fluke 375 là một trong những dòng sản phẩm ampe kìm mạnh mẽ nhất của thương hiệu Fluke, với khả năng đo dòng điện AC/DC đến 600A và điện áp lên đến 1000V. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho các công việc kiểm tra từ các hệ thống điện công nghiệp đến dân dụng. Công nghệ True RMS được tích hợp trên mỗi sản phẩm Fluke 375 giúp đo chính xác ngay cả trong môi trường nhiễu.

Fluke 375 còn được hỗ trợ đầu dò iFlex để mở rộng phạm vi đo lên 2500 A, phù hợp cho các không gian làm việc hẹp. Thiết bị tích hợp Bluetooth cho phép truyền dữ liệu và tạo báo cáo từ xa qua ứng dụng Fluke Connect, cùng tính năng an toàn CAT IV 600V và CAT III 1000V.
Đọc thêm: Top 10 ampe kìm Fluke được người dùng ưa chuộng sử dụng nhiều nhất
Các thông số kỹ thuật cơ bản của ampe kìm Fluke 375
Thông số | Giá trị |
Dải đo dòng AC/DC | 600,0 A |
Dải đo điện áp DC | 600,0 V |
Dải đo điện trở | 60 kΩ |
Dải đo điện dung | 1000 μF |
Dải đo tần số | 5,0 – 500,0 Hz |
Dải đo nhiệt độ | 10°C – +50°C |
Tiêu chuẩn an toàn | CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04 ANSI/UL 61010-1:2004 ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004 EN/IEC 61010-1:2001 to 1000V Cấp đo lường (CAT) III 600V Cấp đo lường (CAT) IV Mức ô nhiễm 2 EN/IEC 61010-2-032:2002 EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008 |
Giá đồng hồ ampe kìm Fluke 375
Trên đây là toàn bộ danh sách TOP đồng hồ ampe kìm được ưa chuộng nhiều nhất. Mỗi sản phẩm đều sở hữu những đặc điểm riêng biệt, phù hợp với từng nhu cầu cụ thể của người dùng. Dù bạn là thợ điện chuyên nghiệp hay người dùng phổ thông, việc lựa chọn đúng ampe kìm sẽ nâng cao hiệu quả công việc và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng. Hãy liên hệ với công ty Giải Pháp Đo Kiểm để được tư vấn và lựa chọn dòng sản phẩm chính hãng cùng với mức giá ưu đãi nhất.
THÔNG TIN LIÊN HỆ:
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP ĐO KIỂM
- Địa chỉ: 1/5 Đường An Nhơn, Phường 17, Quận Gò Vấp, TP HCM
- Hotline: 0901.668.234
- Email: sales@giaiphapdokiem.vn
- Website: www.giaiphapdokiem.vn
- Facebook: https://www.facebook.com/giaiphapdokiem