Giới thiệu máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1104X-U
Máy hiện sóng Oscilloscope Siglent SDS1104X-U 100Mhz 4 kênh là sản phẩm mới của Siglent có bộ thông số kỹ thuật ấn tượng, chắc chắn sẽ cạnh tranh tốt trên thị trường. Với băng thông tối đa 100Mhz, tốc độ lấy mẫu 1GSa/s và độ dài sóng 14Mpts, nó cạnh tranh trực tiếp với Rigol 1054Z và Hantek DSO5102P.
Dù có giá thành hợp lý, Siglent SDS1104X-U vẫn sở hữu công nghệ SPO của Siglent, đảm bảo độ nhạy cao và nhiễu thấp. Đặc biệt, máy cho phép hiển thị sóng với cường độ màu để dễ nhận biết khu vực tín hiệu, và có khả năng chụp khung hình với tốc độ 400.000 wfm/s, giúp phân tích tín hiệu một cách chính xác. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật khác của sản phẩm.
Các đặc điểm máy Oscilloscope Siglent SDS1104X-U
Máy hiện sóng này có các đặc điểm kỹ thuật nổi bật sau:
- Băng thông: 100MHz
- Tốc độ lấy mẫu: 1Gsa/s
- Độ sâu bộ nhớ: 14Mpts
- Màn hình: TFT LCD 7 inch (800*480 độ phân giải)
- Công nghệ SPO của Siglent với tốc độ chụp sóng lên đến 400.000 wfm/s và hiển thị theo 256 cường độ màu nhiệt độ
- Hệ thống Trigger đa dạng: Edge, Slope, Pulse Width, Window, Runt, Interval, Time out, Pettern; hỗ trợ Serial bus (IIC, SPI, UART, CAN, LIN) và video (HDTV)
- 10 phím tắt bao gồm: Auto Setup, Default, Cursors, Measure, Roll, và các chức năng như History, Display, Zoom, Print
- Sequence mode cho phép chụp sự kiện tối ưu với thời gian chết nhỏ và ghi lại lịch sử sóng lên đến 80.000 khung
- Đo lường tự động với 38 tham số, 128kpts FFT và chức năng toán học cho tất cả điểm dữ liệu
- Chức năng cài đặt cá nhân, xóa bảo mật, kiểm tra Pass/Fail nhanh, tìm kiếm và điều hướng
- Cổng kết nối: USB Host, USB Device, LAN, Pass/Fail, Trigger Out
- Điều khiển từ xa qua SCPI và lập trình LAN (VXI-11, Telnet, Socket)
- Hỗ trợ đa ngôn ngữ và nhúng online.
Thông số kỹ thuật của SDS1104X-U
SDS1104X-U | Rigol 1054Z | Keysight DSOX1000A/G | SDS1104X-E | |
Băng thông | 100MHz | 50MHz | 70/100/200MHz | 100MHz |
Số kênh | 4CH | 4CH | 2/4CH | 4CH |
Kênh Digital (MSO) | Không có | Không có | Không có | 16 kênh Digital (Option) |
Timebase | 2 ns/div to 100 s/div | 5 ns/div to 10 s/div | 2 ns/div to 50 s/div (200MHz) | 1 ns/div to 100 s/div |
Tốc độ lấy mẫu | 1*1GSa/s ADC | 1*1GSa/s ADC | 2*2GSa/s ADC (4CH) | 2*1GSa/s ADC |
Độ sâu bộ nhớ | 1*14Mpts | 1*12Mpts | 2*2Mpts (4CH) | 2*14Mpts |
Waveform Capture Rate | >100,000 wfm/s Sequence mode: 400,000 | 30000 wfm/s | 200,000 wfm/s Segment mode: 1,000,000 | >100,000 wfm/s Sequence mode: 400,000 |
Vertical Scale | 1 mV/div to 10 V/div | 1 mV/div to 10 V/div | 500 μV/div to 10 V/div | 500 μV/div to 10 V/div |
Điều khiển kênh độc lập | Không | Không | Không | Không |
FFT | 128 kpts | 2048 pts | 64 kpts | 1 Mpts |
History | 80000 | 60000 | Không | 80000 |
Bộ nhớ phân đoạn | Support | Support | Support(Max.500) | Support |
AWG | Không | Không | Option | Option |